--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phục chức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phục chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục chức
+
Reinstate, restore
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
phục chức
:
Reinstate, restore
+
vặt
:
trifling, petty, odd
+
phập
:
DeeplyChém phập vào cây chuốiTo give a deep slash into a bababa stemPhầm phập (láy, ý tăng)Forcefully and deeply
+
cần cù
:
Laborious, industrious
+
amateur
:
tài tử; người ham chuộng